--

đếm xỉa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đếm xỉa

+  

  • Take notice of, take into account, take account of
    • Không ai đếm xỉa đến dư luận
      No one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion
Lượt xem: 596